PHÍ DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN TỪ NHẬT BẢN SANG VIỆT NAM VÀ TỪ NHẬT BẢN SANG CÁC QUỐC GIA KHÁC.
BIỂU PHÍ CHUYỂN TIỀN
Phí dịch vụ chuyển tiền của nagoya Money Transfer đã bao gồm phí nhận tiền. Về nguyên tắc, người nhận sẽ không phải trả thêm một khoản phí nào khác. Tuy nhiên các ngân hàng có thể sẽ thu phí khi rút tiền hoặc phí trung gian (đối với giao dịch ngoại tệ) từ tài khoản của Người nhận. Đây là phí của Ngân hàng và không liên quan đến dịch vụ của Nagoya Money Transfer.
* Phí chuyển tiền sẽ không được hoàn lại nếu quý khách huỷ giao dịch.
CHUYỂN ĐẾN VIỆT NAM VÀ INDONESIA
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND, Giao tại nhà)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
2,000 – 30,000 | ¥400 | |
30,001 – 250,000 | ¥1,000 | |
250,001 – 1,000,000 | ¥1,750 |
Nagoya Money Transfer sẽ thu phụ phí ¥2,500 đối với giao dịch nhận bằng tiền Yên tại Việt Nam.
CHUYỂN ĐẾN PHILIPPINES
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | |
---|---|---|
Nhận bằng CMND | Nhận chuyển khoản | |
1,000 – 10,000 | ¥400 | ¥400 |
10,001 – 30,000 | ¥700 | ¥700 |
30,001 – 100,000 | ¥1,000 | ¥1,000 |
100,001 – 200,000 | ¥1,300 | ¥1,300 |
200,001 – 300,000 | ¥1,500 | ¥1,500 |
300,001 – 1,000,000 | Không áp dụng |
CHUYỂN ĐẾN SRI-LANKA, PAKISTAN, ẤN ĐỘ
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 50,000 | ¥800 | |
50,001 – 250,000 | ¥1,200 | |
250,001 – 1,000,000 | ¥1,500 |
CHUYỂN ĐẾN BANGLADESH
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 50,000 | ¥800 | |
50,001 – 500,000 | ¥1,000 | |
500,001 – 1,000,000 | ¥1,400 |
CHUYỂN ĐẾN THAILAND, MYANMAR
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 30,000 | ¥750 | |
30,001 – 300,000 | ¥1,200 | |
300,001 – 1,000,000 | ¥1,400 |
CHUYỂN ĐẾN CAMBODIA, MALAYSIA, SINGAPORE
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 30,000 | ¥800 | |
30,001 – 300,000 | ¥1,400 | |
300,001 – 1,000,000 | ¥1,980 |
CHUYỂN ĐẾN NEPAL
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 30,000 | ¥500 | |
30,001 – 150,000 | ¥1,000 | |
150,001 – 1,000,000 | ¥1,500 |
CHUYỂN ĐẾN HÀN QUỐC
(Áp dụng cho Chuyển khoản, Nhận bằng CMND)
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 – 100,000 | ¥1000 |
PHÍ NẠP TIỀN BẰNG THẺ DCOM
(Nạp tiền mặt từ máy ATM Bưu điện)
Số tiền chuyển | Thẻ xanh lá cây Yucho Furikae | Thẻ Vàng – Thẻ nạp tiền | Thẻ Bạc – Thẻ chuyển tiền tự động |
---|---|---|---|
1,000 – 49,999 | ¥125 | ¥450/lần | ¥500/lần |
50,000 – 100,000 | ¥345 | ||
100,001 – 1,000,000 | Không áp dụng |